Có 1 kết quả:
不衰 bù shuāi ㄅㄨˋ ㄕㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfailing
(2) never weakening
(3) enduring
(4) unstoppable
(2) never weakening
(3) enduring
(4) unstoppable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0